Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se lancer


[se lancer]
tự động từ
nhảy vào, nhảy xuống
Se lancer dans l'eau
nhảy xuống nước
lao vào, xông vào
Se lancer sur l'ennemi
xông vào kẻ thù
dấn mình vào
Se lancer dans la vie
dấn mình vào cuộc sống
(thân mật) vui nhộn quá
nói thao thao bất tuyệt



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.